Characters remaining: 500/500
Translation

quế hòe

Academic
Friendly

Từ "quế hòe" trong tiếng Việt có thể hiểu một loại cây, thường được biết đến cây quế, giống như cây hòe. "Quế" một loại cây mùi thơm, thường được sử dụng trong nấu ăn làm gia vị, còn "hòe" một loại cây khác, cũng giá trị trong y học làm cảnh.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Quế: cây vỏ thơm, thường được dùng để chế biến gia vị trong ẩm thực. Quế có thể dùng để nấu canh, hầm thịt, hoặc pha trà.
  2. Hòe: cây hoa màu vàng, thường được trồng để làm cảnh hoặc lấy hạt. Hạt hòe cũng tác dụng trong y học.
dụ sử dụng:
  • Câu cơ bản: "Trong vườn nhà tôi một cây quế hòe, mỗi lần thu hoạch, tôi lại nhớ đến ngoại."
  • Câu nâng cao: "Cảnh con cháu quây quần bên cây quế hòe, nghe kể chuyện xưa, làm ấm lòng những người lớn tuổi."
Phân biệt các biến thể:
  • Cây quế: Thường nhấn mạnh đến phần gia vị mùi thơm.
  • Cây hòe: Nhấn mạnh đến vẻ đẹp hoa của cây.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cây quế: Cây vỏ thơm, thường được dùng để làm gia vị.
  • Cây hòe: Cây làm cảnh, hoa đẹp.
  • Cây gỗ: Từ này có thể dùng để chỉ các loại cây khác, không nhất thiết phải mùi thơm hay hoa đẹp.
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "quế hòe" có thể dùng để chỉ sự sum vầy, ấm cúng của gia đình, nơi con cháu tụ họp.
  1. Cảnh con cháu làm nên: Một cây cù mộc, một sân quế hòe (K).

Similar Spellings

Words Containing "quế hòe"

Comments and discussion on the word "quế hòe"